Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ellipsis

Nghe phát âm

Mục lục

/i´lipsis/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều của ellipse

(ngôn ngữ học) hiện tượng tỉnh lược
dấu chấm lửng (dấu ba chấm "...")

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

suspension point, points of ellipsis, periods of ellipsis, dot-dot-dot

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top