Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elusiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/i´lu:sivnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính hay lảng tránh; tính chất lảng tránh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elusory

    / i'lu:səri /, như elusive,
  • Elute

    Ngoại động từ: tách rửa, ngâm rỉ, nước giải hấp, rửa giải, rửa thôi,
  • Eluting agent

    chất để chiết,
  • Elution

    Danh từ: (hoá học) phép tách rửa, rửa giải, sự giải hấp, sự ngâm rỉ, sự rửa giải, sự...
  • Elution agent

    chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi,
  • Elutriate

    / i´lju:tri¸eit /, Ngoại động từ: gạn sạch; rửa sạch, Kỹ thuật chung:...
  • Elutriate (to)

    Địa chất: gạn, lắng trong,
  • Elutriate elongation

    đãi, lắng, gạn,
  • Elutriation

    / i¸lju:tri´eiʃən /, Danh từ: sự gạn sạch, sự rửa sạch, Hóa học &...
  • Elutriation test

    phép thử gạn lắng, sự thử bằng rửa đãi,
  • Elutriator

    / i´ljutri¸eitə /, Hóa học & vật liệu: máy đãi, máy gạn, Địa chất:...
  • Eluvial

    / i´lu:viəl /, Tính từ: (địa chất) thuộc tàn tích, thuộc đá sót, Kỹ...
  • Eluvial horizon

    tầng sườn tích, Địa chất: tầng sườn tích,
  • Eluvial ore deposit

    trầm tích quặng eluvi, Địa chất: trầm tích quặng eluvi,
  • Eluvial placer

    sa khoáng tàn tích, Địa chất: sa khoáng tàn tích,
  • Eluvion

    sườn tích,
  • Eluvium

    e-luvi, Danh từ: (địa chất) tàn tích của đá; đá sót, Địa chất:...
  • Eluvium eluvi

    tàn tích,
  • Elvan

    / ´elvən /, Hóa học & vật liệu: đá envan, pofia thạch anh,
  • Elven

    ngôn ngữ loài tiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top