Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Empirical orientation

Xây dựng

định hướng thực nghiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Empirical orientation method

    phương pháp định hướng thực nghiệm,
  • Empirical parameter

    thông số kinh nghiệm, thông số kinh nghiệm,
  • Empirical relation

    hệ thức kinh nghiệm,
  • Empirical relationship

    mối quan hệ kinh nghiệm, quan hệ kinh nghiệm,
  • Empirical research

    nghiên cứu thực nghiệm,
  • Empirical seat width

    bề rộng gối lấy theo kinh nghiệm,
  • Empirical temperature

    nhiệt độ theo kinh nghiệm, nhiệt độ thực nghiệm,
  • Empirical testing

    thử nghiệm bằng thực nghiệm, trắc nghiệm bằng thực nghiệm,
  • Empirical treatment

    điều trị theo kinh nghiệm chủ nghĩa,
  • Empirically

    / im'pirikli /, Phó từ: do kinh nghiệm, theo kinh nghiệm,
  • Empiricism

    / em´piri¸sizəm /, danh từ, chủ nghĩa kinh nghiệm, Từ đồng nghĩa: noun, experimentation , experientialism
  • Empiricist

    / em´pirisist /, danh từ, người theo chủ nghĩa kinh nghiệm,
  • Empirio

    kinh nghiệm,
  • Empirio-criticism

    Danh từ: (triết học) chủ nghĩa phê phán kinh nghiệm,
  • Emplace

    / im´pleis /, ngoại động từ, (quân sự) đặt (súng), Từ đồng nghĩa: verb, install , locate , place...
  • Emplacement

    / im´pleismənt /, Danh từ: Địa điểm, (quân sự) nơi đặt súng, ụ súng, sự đặt, Xây...
  • Emplane

    / im´plein /, Ngoại động từ: cho lên máy bay, Nội động từ: lên...
  • Emplastic

    Tính từ: dính, dùng làm thuốc cao dán, Danh từ: vật dán dính, miếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top