Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Empressement

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự vồn vã, thái độ vồn vã

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Empressite

    emprexit,
  • Emprise

    / em´praiz /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca), hành động hào hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, enterprise...
  • Emprosthotonos

    bệnh uốn ván,
  • Emprosthotonos position

    tư thế cong lưng tôm,
  • Empryonic axis

    trục phổi,
  • Empryonicaxis

    trục phổi.,
  • Empties

    bao không, vỏ không, chai không, thùng không, vỏ không, xe tải không, Địa chất: goòng không, goòng...
  • Empties traffic

    sự vận tải không hàng hoá,
  • Empties train

    tàu không tải,
  • Emptiness

    / 'emtinis /, Danh từ: tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng ( (nghĩa bóng)), Từ...
  • Empty

    / 'empti /, Tính từ: trống, rỗng, trống không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà),...
  • Empty-handed

    / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
  • Empty-headed

    / ¸empti´hedid /, tính từ, Đầu óc rỗng tuếch, dốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Empty and load valve

    van không tải-có tải,
  • Empty barrel

    thùng rỗng,
  • Empty can conveyor

    băng tải bầu rỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top