Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Empyema

Nghe phát âm

Mục lục

/¸empai´i:mə/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều empyemata, empyemas

Tình trạng mưng mủ
Sự viêm mủ màng phổi

Chuyên ngành

Y học

tích mủ
viêm mủ màng phổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top