Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encashment

Mục lục

/in´kæʃmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự lĩnh (séc, tiền)
Sự thu (séc, tiền)
Sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)

Chuyên ngành

Kinh tế

đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)
giấy ủy nhiệm thu
sự đổi lấy tiền mặt (hối phiếu)
sự lãnh (séc, tiền)
sự lãnh (séc, tiền...)
sự thu (tiền)
sự thu tiền

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top