Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Encyclical

Nghe phát âm
/en´siklikl/

Thông dụng

Cách viết khác encyclic

Như encyclic

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Encyclopaedia

    / in¸saiklou´pi:diə /, như encyclopedia,
  • Encyclopaedic

    như encyclopedic,
  • Encyclopaedical

    / en¸saiklou´pi:dikl /, như encyclopedic,
  • Encyclopaedist

    / en¸saiklou´pi:dist /, như encyclopedist,
  • Encyclopedia

    / en,saiklou'pi:djə /, Danh từ: bộ sách bách khoa, sách giáo khoa về kiến thức chung, Kỹ...
  • Encyclopedic

    / en¸saiklou´pi:dik /, Tính từ: (thuộc) bộ sách bách khoa, (thuộc) sách giáo khoa về kiến thức...
  • Encyclopedism

    / en¸saiklou´pi:dizəm /, danh từ, thuyết bách khoa, kiến thức bách khoa,
  • Encyclopedist

    / en¸saiklou´pi:dist /, danh từ, nhà bách khoa,
  • Encyclopedize

    Ngoại động từ: Đưa vào từ điển bách khoa,
  • Encycloppaedism

    như encyclopedism,
  • Encyesis

    thai nghén bình thường,
  • Encyopyelitis

    viêm bể thận kỳ thai nghén,
  • Encyst

    / en´sist /, Ngoại động từ: bao vào nang, bao vào bào xác, hình thái từ:,...
  • Encystation

    Danh từ: (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác,
  • Encysted

    nang hóa, bọc trong túi, bọc trong nang, encysted abscess, áp xe nang hóa, encysted hernia, thoát vị nang hóa
  • Encysted abscess

    áp xe nang hóa,
  • Encysted calculus

    sỏi nang hoá,
  • Encysted hernia

    thoát vị nang hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top