Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

End of card

Mục lục

Xây dựng

hết thẻ

Kỹ thuật chung

kết thúc bìa

Xem thêm các từ khác

  • End of chain

    kết thúc chuỗi, end of chain (eoc), sự kết thúc chuỗi
  • End of chain (EOC)

    cuối chuỗi, sự kết thúc chuỗi,
  • End of communication signal

    tín hiệu kết thúc liên lạc,
  • End of connecting rod

    đầu thanh truyền,
  • End of data

    kết thúc dữ liệu, end of data (eod), điểm kết thúc dữ liệu, end of data (eod), sự kết thúc dữ liệu, end of data indicator, chỉ...
  • End of data (EOD)

    cuối dữ liệu, điểm kết thúc dữ liệu, sự kết thúc dữ liệu, hết dự liễu,
  • End of data indicator

    chỉ báo kết thúc dữ liệu,
  • End of day

    cuồi ngày,
  • End of dialling-EOD

    kết thúc đánh số, kết thúc quay số, hết đánh số, hết quay số,
  • End of document

    cuối tài liệu, sự kết thúc tài liệu, sự kết thúc tệp, kết thúc hồ sơ, end-of-document markers, dấu cuối tài liệu
  • End of file

    kết thúc tệp, sự kết thúc tài liệu, sự kết thúc tệp, end-of-file label, nhãn kết thúc tệp, end-of-file mark, ký hiệu kết...
  • End of file (EOF)

    cuối tập tin, sự kết thúc tập tin, hết tệp,
  • End of fiscal period

    cuối tài khóa,
  • End of gondola

    đầu quầy hàng,
  • End of inquiry

    kết thúc hỏi,
  • End of job

    kết thúc công việc,
  • End of job (EOJ)

    cuối công việc, kết thúc công việc, sự kết thúc công việc,
  • End of label

    kết thúc nhãn,
  • End of lehr

    đầu cuối lò ủ kính,
  • End of line

    kết thúc dòng, đầu cuối dòng, sự kết thúc dòng, end of line (eol), sự kết thúc dòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top