Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enjoinment

Nghe phát âm

Mục lục

/in´dʒɔinmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự khiến, sự bắt buộc; sự ra lệnh; chỉ thị
(pháp lý) sự ra lệnh cấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enjoy

    Ngoại động từ: thích thú, khoái (cái gì), Được hưởng, được, có được, hình...
  • Enjoy Computing And Learn (ECAL)

    kết hợp máy tính và học,
  • Enjoyable

    / in´dʒɔiəbl /, Tính từ: thú vị, thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Enjoyableness

    / in´dʒɔiəbəlnis /, danh từ, tính thú vị,
  • Enjoyably

    Phó từ: thú vị, thích thú,
  • Enjoyment

    / in´dʒɔimənt /, Danh từ: sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có...
  • Enjoys

    ,
  • Enkatarrhaphy

    (thủ thuật) khâu lấp,
  • Enkephalin

    see .encephali,
  • Enkindle

    / in´kindl /, Ngoại động từ: nhen, nhóm (lửa...), kích thích, kích động, khêu gợi, Từ...
  • Enlace

    / in´leis /, Ngoại động từ: Ôm ghì, ôm chặt, quấn bện, Hình thái từ:,...
  • Enlacement

    / in´leismənt /, danh từ, sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện,
  • Enlarge

    / in'lɑ:dʤ /, Ngoại động từ: mở rộng, tăng lên, khuếch trương, (nhiếp ảnh) phóng to, (từ cổ,nghĩa...
  • Enlarge a bore hole

    khuếch rộng lỗ khoan,
  • Enlarge block

    blốc lớn, khối lớn,
  • Enlarge font

    phóng rộng bộ chữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top