Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entomologize

Nghe phát âm

Mục lục

/¸entə´mɔlə¸dʒaiz/

Thông dụng

Nội động từ
Nghiên cứu về sâu bọ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Entomology

    / ¸entə´mɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa nghiên cứu về sâu bọ, côn trùng học,
  • Entomopathogenic nematodes

    Y sinh: tuyến trùng ký sinh và gây bệnh cho côn trùng,
  • Entomophagous

    / ¸entə´mɔfəgəs /, Tính từ: (sinh vật học) ăn sâu bọ,
  • Entomophilous

    / ¸entə´mɔfiləs /, Tính từ: (thực vật học) do sâu bọ truyền phấn,
  • Entomophilous flower

    hoathụ phấn nhờ côn trùng,
  • Entomophily

    / ¸entə´mɔfili /,
  • Entomostracan

    Danh từ: (động vật) phân lớp thân giáp thấp, Tính từ: thuộc phân...
  • Entomostracous

    Tính từ:,
  • Entomotomy

    Tính từ: (động vật học) giải phẫu sâu bọ,
  • Entoparasite

    Danh từ: (động vật học) ký sinh trùng trong, nội ký sinh trùng,
  • Entophthalmia

    viêm nội nhãn,
  • Entophyte

    / ´entoufait /, Danh từ: (thực vật) thực vật ký sinh trong,
  • Entophytic

    Tính từ: thuộc thực vật ký sinh trong,
  • Entopia

    Danh từ: sự đúng vị trí (bình (thường)),
  • Entopic

    / en´tɔpik /, tính từ, Đúng vị trí (bình (thường)),
  • Entopic pregnancy

    chửa thường,
  • Entoplasm

    Danh từ: (sinh học) nội chất, nội tương, Y học: nội bào tương,...
  • Entoplastic

    có lực tạo bên trong,
  • Entoptic

    Tính từ: (y học) trong mắt,
  • Entoptic pulse

    mạch kèm hiệntượng nội nhãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top