Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entrenching

Xem thêm các từ khác

  • Entrenching tool

    Danh từ: (quân sự) xẻng đào hầm,
  • Entrenchment

    / in´trentʃmənt /, danh từ, (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...), sự cố thủ, Từ...
  • Entrepot

    / ´ɔntrəpou /, Kinh tế: bãi gom chuyển hàng hóa,
  • Entrepot port

    cảng trung chuyển, cảng chuyển khẩu, cảng miễn thuế, cảng trung chuyển, cảng tự do,
  • Entrepoât

    danh từ kho hàng trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối,
  • Entrepreneur

    / ,ɔntrəprə'nə: /, Danh từ: người phụ trách hãng buôn, người thầu khoán, Kỹ...
  • Entrepreneurial

    / ¸ɔntrəprə´nə:riəl /, Tính từ: (thuộc) nghề thầu khoán, (thuộc) doanh nghiệp, kinh doanh,
  • Entrepreneurial risk

    rủi ro của nhà doanh nghiệp,
  • Entrepreneurial system

    chế độ xí nghiệp tự do,
  • Entrepreneurial veteran

    nhà doanh nghiệp kỳ cựu,
  • Entrepreneurial virgin

    nhà doanh nghiệp mới vào nghề,
  • Entrepreneurship

    / ¸ɔntrə:prə´nə:ʃip /,
  • Entrep«t

    Danh từ: kho hàng, trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối,
  • Entresol

    / 'ɛntər,sɒl,'ɑntrə,sɒl /, Danh từ: tầng xép (giữa tầng một và tầng hai), gác xép, tầng lửng,...
  • Entripsis

    (sự) xoa, bôi dầu,
  • Entrochite

    Danh từ: (y học) đốt thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top