Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enzymology

/¸enzai´mɔlədʒi/

Kinh tế

enzim học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Enzymolysis

    (sự) phânhủy do enzim,
  • Enzymosis

    (sự) lênmen do enzym,
  • Enzymuria

    enzim niệu,
  • Eo nomine

    Phó từ: dưới cái tên ấy,
  • Eocene

    / ´i:ou¸si:n /, Danh từ: (địa lý,địa chất) thể eoxen,
  • Eoclimax

    Danh từ: cao đỉnh của gió,
  • Eogante enclosure

    bao thể cùng nguồn,
  • Eogene system

    hệ eogen,
  • Eolation

    / ¸i:ou´leiʃən /, Danh từ: sự phong hoá; sự hủy hoại do gió, Kỹ thuật...
  • Eolian

    / i:´ouliən /, Tính từ: do gió; do gió đưa tới, Xây dựng: thuộc về...
  • Eolian ablation

    sự bào mòn do gió,
  • Eolian deposit

    phong tích, trầm tích do gió,
  • Eolian environment

    môi trường gió,
  • Eolian erosion

    sự bào mòn do gió, sự thổi mòn,
  • Eolian rock

    phong đá thành,
  • Eolian sand

    cát do gió, cát phong thành,
  • Eolian soil

    đất phong thành,
  • Eolic

    / i:´oulik /, Kỹ thuật chung: do gió,
  • Eolith

    / ´i:ouliθ /, Danh từ: (khảo cổ học) đồ đá sớm,
  • Eolithic

    / ¸i:ou´liθik /, Tính từ: (khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ đồ đá sớm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top