Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epicedia

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem epicedium


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epicedium

    / ¸epi´si:diəm /, Danh từ, số nhiều .epicedia: bài thơ điếu tang,
  • Epicele

    khoang noãn cuối,
  • Epicene

    / ´epi¸si:n /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung, (nói về người) ái nam ái nữ, dùng...
  • Epicenism

    / ¸epi´si:nizəm /,
  • Epicenter

    / ´epi¸sentə /, Xây dựng: tiêu điểm, Điện lạnh: chấn tâm ngoài,...
  • Epicentral

    gắn vào tâm đốt sống,
  • Epicentre

    Danh từ: (địa lý,địa chất) tâm động đất ( (cũng) epicentrum), chấn tâm,
  • Epicentrum

    / ¸epi´sentrəm /, Danh từ, số nhiều .epicentra: (như) epicentre, Điện lạnh:...
  • Epicerebral

    Tính từ: (giải phẫu) trên não,
  • Epicerebral space

    khoang trên não,
  • Epichilium

    Danh từ: (thực vật) cựa cánh tràng,
  • Epichlorhydrin

    epiclohyđrin,
  • Epichlorite

    epiclorit,
  • Epichordal

    Tính từ: (giải phẫu) trên dây sống, Y học: ở phíalưng nguyên sống,...
  • Epichorion

    màng mạch bao trắng,
  • Epichroic

    Tính từ: mất màu; bạc màu,
  • Epiclastic rock

    đá vụn ngoại sinh,
  • Epiclinal

    Tính từ: trên đế hoa,
  • Epicoele

    noãn cuối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top