Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epithellogenetic

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

do tăng sinh biểu mô

Xem thêm các từ khác

  • Epithelloid

    dạng biểu mô,
  • Epithelloma

    ung thư biểu mô, columna epithelloma, ung thư biểu mô trụ, tubular epithelloma, ung thư biểu mô ống
  • Epithellomuscular

    biểu mô cơ,
  • Epithellosis

    bệnh biểu mô tăng sinh,
  • Epithellum

    biểu mô, germinal epithellum, biểu mô mâm, glandular epithellum, biểu mô tuyến, protective epithellum, biểu mô bảo vệ, simple epithellum,...
  • Epithem

    Danh từ: (sinh học) mô thông nước; mô tiết, (y học) thuốc dán,
  • Epithermal

    / ¸epi´θə:məl /, Điện lạnh: trên nhiệt, epithermal absorption, hấp thụ trên nhiệt
  • Epithermal absorption

    hấp thụ trên (tới) hạn, hấp thụ trên nhiệt,
  • Epithermal energy

    năng lượng trên nhiệt,
  • Epithermal vein

    mạch nhiệt dịch nông,
  • Epithesis

    (thủ thuật) chỉnh hình biến dạng chi,
  • Epithet

    / ˈɛpəˌθɛt /, Danh từ: (ngôn ngữ học) tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó,...
  • Epithetic

    / ¸epi´θetik /, tính từ, (thuộc) tính ngữ,
  • Epithetical

    / ¸epi´θetikl /, như epithetic,
  • Epitome

    / i´pitəmi /, Danh từ: bản tóm tắt, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ, Từ...
  • Epitome of chaos

    cô đọng của hỗn độn, dạng thu nhỏ của hỗn độn,
  • Epitome of order

    cô đọng của trật tự, dạng thu nhỏ của trật tự,
  • Epitomise

    như epitomize,
  • Epitomist

    Danh từ: người tóm tắt,
  • Epitomize

    / i´pitə¸maiz /, Ngoại động từ: tóm tắt, cô lại, là hình ảnh thu nhỏ của, hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top