Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Epluchage

Y học

(sự) tảo thương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Epns

    viết tắt, kền mạ bạc ( electroplated nickel silver),
  • Epoch

    / ´i:pɔk /, Danh từ: kỷ nguyên, thời đại, Toán & tin: thời kỳ,...
  • Epoch-making

    / ´i:pɔk¸meikiη /, tính từ, mở ra một kỷ nguyên, đánh dấu một thời kỳ; lịch sử, an epoch-making change, một biến cố lịch...
  • Epochal

    / ¸ep´ɔkl /, như epoch-making,
  • Epocritic sensibility

    tri giác tế vi,
  • Epode

    / ´epoud /, Danh từ: thơ êpot (thơ trữ tình câu dài câu ngắn),
  • Eponychium

    sưng liên móng,
  • Eponym

    / ´epənim /, Y học: ghép nhân danh,
  • Eponyme

    Danh từ: người mà tên được lấy đặt cho một nơi (hoặc một tổ chức...)
  • Eponymous

    / i´pɔniməs /, tính từ, thuộc về người mà tên được lấy đặt cho một nơi (hoặc một tổ chức..),
  • Eponymy

    / i´pɔnimi /, danh từ, việc lấy tên người để đặt (cho đất đai, phát minh...)
  • Epoophorectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ cơ quan rosenmuller, thể rosenmuller,
  • Epoophoron

    cơ quan rosemmuller,
  • Epopee

    / ´epə¸pi: /, như epic,
  • Epornithology

    mônhọc bệnh dịch chim,
  • Epornitic

    (thuộc) bệnh dịch chim ở một vùng,
  • Epos

    Danh từ: thiên anh hùng ca cổ (truyền hình), thiên anh hùng ca, thiên sử thi,
  • Epoxide

    / i´pɔksaid /, Danh từ: (hoá học) epoxit, Hóa học & vật liệu: epoxit,...
  • Epoxidized oil

    dầu epoxy hóa,
  • Epoxy

    Tính từ: epoxi, cầu oxy ( - o -), vòng oxy, nhựa epoxy, epoxy resin, nhựa epôxy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top