Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Establishmentarianism

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem establishmentarian


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Estafette

    Danh từ, cũng estafet: sĩ quan liên lạc; phu trạm,
  • Estaminet

    Danh từ, số nhiều estaminets: quán cà phê bình dân,
  • Estate

    / ɪˈsteɪt /, Danh từ: tài sản, di sản, bất động sản, ruộng đất, Đẳng cấp, (từ cổ,nghĩa...
  • Estate-agency

    Danh từ: hãng kinh doanh bất động sản,
  • Estate-agent

    Danh từ: người kinh doanh bất động sản,
  • Estate accounting

    tài khoản bất động sản,
  • Estate administration

    chức quản tài,
  • Estate agency

    sở địa ốc,
  • Estate agent

    người môi giới bất động sản, người mua bán tài sản, ruộng đất, người quản lý bất động sản, người quản lý bất...
  • Estate capital

    toàn bộ thừa kế,
  • Estate car

    Danh từ: xe có ngăn riêng xếp hành lý, Ô tô: ô tô liên hợp (anh),...
  • Estate corpus

    giá trị của bản thân tài sản,
  • Estate duty

    thuế di sản,
  • Estate economy

    nền kinh tế đồn điền, nền kinh tế ruộng đất, nền kinh tế ruộng đất (của nước nông nghiệp...)
  • Estate executor

    người thừa hành di chúc, người thừa hưởng di chúc,
  • Estate for life

    tài sản đất đai chiếm hữu suốt đời,
  • Estate in gage

    tài sản để thế chấp,
  • Estate in land

    tài sản đất đai,
  • Estate in severalty

    tài sản độc chiếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top