Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eugeosyncline

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Cơ khí & công trình

địa máng thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Euglena

    Danh từ: (động vật) tảo mắt; trùng mắt, Y học: mao trùng mắt,...
  • Euglenoid

    Tính từ: dạng tảo mắt dạng trùng mắt,
  • Euglobulin

    euglobulin,
  • Euglycemia

    glucoza huyết bình thường,
  • Eugnathic

    (thuộc) tình trạng hàm bình thuờng,
  • Eugnosia

    nhận thức bình thuờng,
  • Eugonic

    Tính từ: mọc dày đặc, Y học: mọc tốt (cấy vi khuẩn),
  • Euhemerise

    như euhemerize,
  • Euhemerism

    / ju:´hi:mə¸rizəm /, danh từ, thuyết thần thoại lịch sử (cho là thần thoại có nguồn gốc lịch sử),
  • Euhemerist

    Danh từ: người thuyết thần thoại lịch sử,
  • Euhemeristic

    Tính từ: (thuộc) thuyết thần thoại lịch sử,
  • Euhemerize

    / ju:´hi:mə¸raiz /, ngoại động từ, tìm nguồn gốc lịch sử, nội động từ, nghiên cứu nguồn gốc lịch sử của thần thoại,...
  • Euheterosis

    Danh từ: tính ưu thế điển hình,
  • Euhybrid

    Danh từ: (sinh học) loài lai điển hình,
  • Eukaryosis

    tình trạng nhân chuổi, nhân điển hình,
  • Eukaryotic

    (thuộc) nhân chuổi, nhân điển hình,
  • Eukaryotic cell

    tế bào có nhân điển hình,
  • Euler's critical load

    tải trọng tới hạn euler,
  • Euler's curve

    đường cong ơle,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top