Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eurocheque

Mục lục

/´juəriu¸tʃek/

Thông dụng

Danh từ

Séc phát hành toàn Âu châu

Chuyên ngành

Kinh tế

chi phiếu châu Âu
chi phiếu Châu Âu (do ngân hàng Anh phát hành)
séc Châu Âu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eurocheque card

    thẻ tín dụng châu Âu,
  • Eurocommunism

    Danh từ: chủ nghĩa cộng sản tây Âu (độc lập với đường lối cộng sản liên-xô),
  • Eurocommunist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa cộng sản tây Âu, Tính từ: (thuộc)...
  • Eurocrat

    / ´juərə¸kræt /, Danh từ: viên chức của cơ quan điều hành cộng đồng Âu châu,
  • Eurocredit

    tín dụng châu Âu,
  • Eurocurrency

    đồng tiền châu Âu, ngoại tệ châu Âu, eurocurrency market, thị trường các đồng tiền châu Âu
  • Eurocurrency market

    thị trường các đồng tiền châu Âu, thị trường tiền tệ châu Âu,
  • Eurodeposit

    tiền ký gửi châu Âu,
  • Eurodollar

    / ´juərou¸dɔlə /, Danh từ: Đô la Âu châu, Kinh tế: đô la châu Âu,...
  • Eurodollar (Euro-dollar)

    đô-la châu Âu,
  • Eurodollar bond

    trái phiếu châu Âu,
  • Eurodollar bonds

    trái khoán đô-la châu Âu, trái khoản đô-la châu Âu,
  • Eurodollar certificate of deposit

    chứng chỉ tiền gửi đô la châu Âu,
  • Eurodollar market

    thị trường đô la châu Âu, thị trường đô-la châu Âu,
  • Euroequity

    / ´juərou´ekwiti /, Kinh tế: cổ phiếu thường châu Âu,
  • Euroguilder

    đồng gunđơn hà lan của châu Âu,
  • Euromic formula

    chu trình kiểm tra xe,
  • Euromoney

    đồng tiền châu Âu,
  • Euronet

    mạng châu âu,
  • Euronote

    trái phiếu châu Âu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top