Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eutectoid steel

Hóa học & vật liệu

thép cùng tích
thép ơtecti

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eutelegenesis

    (sự) cải tạo giống bằng thụ tinh nhân tạo,
  • Eutelolecithal

    da noãn hoàng,
  • Euterpean

    Tính từ: thuộc nữ thần âm nhạc, thuộc âm nhạc,
  • Eutetic reaction

    phản ứng ơtecti,
  • Eutetic transformation

    sự biến đổi ơtecti,
  • Eutexia

    (tình trạng) ổn định và phối hợp tốt (sự) phối hợp hai chất rắn thành chất lỏng,
  • Euthanasia

    / ¸ju:θə´neizjə /, Danh từ: sự làm cho người mắc bệnh nan y chết một cách nhẹ nhàng,
  • Euthenics

    / ju:´θeniks /, danh từ, khoa cải tiến điều kiện sinh sống,
  • Euthenist

    Danh từ: người theo khoa cải tiến điều kiện sinh sống,
  • Eutherapeutic

    công hiệu,
  • Eutheria

    Danh từ số nhiều: (động vật học) lớp phụ thú có nhau,
  • Eutherian

    Danh từ: Động vật có vú chính thức; động vật có nhau, Tính từ:...
  • Euthermic

    cónhiệt độ thích hợp,
  • Euthymism

    hoạt động tuyến ức bình thường,
  • Euthyroid

    Tính từ: có tuyến giáp bình thường, tuyến giáp tốt,
  • Euthyroidism

    chứcnăng tuyến giáp bình thường.,
  • Eutocia

    đẻ bình thường,
  • Eutomous

    phân thớ rõ, có khai rõ,
  • Eutopic

    ở vị trí bình thường,
  • Eutrepisty

    điều trị dự phòng tiền phẩu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top