Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excystation

Y học

(sự) thoát nang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exdock

    tại cảng,
  • Exe gratia

    Tính từ: như một đặc ân,
  • Exeat

    / ´eksiət /, Danh từ: giấy phép cho ra khỏi lớp,
  • Exec

    chạy, thực hiện,
  • Execrable

    / ´eksikrəbl /, Tính từ: bỉ ổi, rất đáng ghét, Từ đồng nghĩa:...
  • Execrableness

    / ´eksikrəbəlnis /,
  • Execrably

    Phó từ: bỉ ổi, đáng tởm, đáng ghét,
  • Execrate

    / ´eksi¸kreit /, Ngoại động từ: ghét cay ghét đắng, ghét độc địa, Nội...
  • Execration

    / ¸eksi´kreiʃən /, danh từ, sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa, lời chửi rủa, người (vật) bị ghét cay ghét đắng,...
  • Execrative

    / ´eksi¸kreitiv /, tính từ, tỏ ra ghét cay ghét đắng ( (cũng) execratory),
  • Execratory

    / ´eksi¸kreitəri /, tính từ, (như) execrative, mạt sát, nguyền rủa,
  • Executable

    / ´eksi¸kju:təbl /, Tính từ: có thể thực hiện được, có thể thi hành được, có thể thể hiện...
  • Executable (an)

    có thể thực hiện được, có thể chạy được,
  • Executable code

    mã thực thi được,
  • Executable content

    nội dung khả thi, nội dung thi hành được,
  • Executable file

    tệp chạy được, tệp thi hành được, tập tin khả thi, tập tin thi hành được, tệp thực thi được,
  • Executable form

    dạng thực hiện được,
  • Executable instruction

    lệnh thực hiện được, lệch khả thi,
  • Executable machine code

    mã máy thực thi được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top