Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expander

Mục lục

/iks´pændə/

Thông dụng

Xem expand

Chuyên ngành

Xây dựng

thiết bị nong, dụng cụ nong, bộ phận giãn, cái tăng biến (biên độ tín hiệu)

Cơ - Điện tử

Thiết bị nong, dụng cụ nong (lỗ)

Điện tử & viễn thông

bộ mở rộng
bộ nới rộng

Điện lạnh

chất giãn
máy dãn nở

Kỹ thuật chung

bộ giãn
turbine expander
bộ giãn nở kiểu tuabin
bộ phận giãn
đêtăngđơ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top