Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expiredair

Y học

không khí thở ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Expiring

    / iks´paiəriη /, tính từ, thở ra, lâm chung; hấp hối,
  • Expiry

    / iks´paiəri /, Danh từ: sự mãn hạn, sự kết thúc, Kinh tế: sự hết...
  • Expiry date

    ngày còn hiệu lực, ngày còn hiệu lực (của thư tín dụng), ngày hết hạn, ngày hết hiệu lực, ngày kết thúc, expiry date...
  • Expiry date indication

    chỉ dẫn hết hạn,
  • Expiry date of (letter of) credit

    ngày hết hiệu lực của thư tín dụng,
  • Expiry date of a contract

    ngày hết hạn hợp đồng,
  • Expiry day

    ngày hết hạn, ngày kết thúc,
  • Expiry of time

    tiến trình định thời,
  • Expiscate

    Ngoại động từ: ( Ê-cốt) quan sát tìm ra,
  • Explain

    / iks'plein /, Động từ: giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, giải thích làm cho...
  • Explainable

    / iks´pleinəbl /, tính từ, có thể giải thích, có thể thanh minh, Từ đồng nghĩa: adjective, accountable...
  • Explainations

    thuyết minh,
  • Explained variable

    biến được giả thích,
  • Explainer

    Danh từ: người giảng, người giảng giải, người giải nghĩa, người giải thích, người thanh...
  • Explanate

    Tính từ: trải phẳng,
  • Explanation

    / ,eksplə'neiʃn /, Danh từ: sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa,...
  • Explanation facility

    phần giải thích,
  • Explanation subsystem

    phân hệ giải thích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top