Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exploded

Nghe phát âm

Mục lục

/iks'ploudid/

Thông dụng

Tính từ

Đã nổ (bom...)
Bị đập tan, bị tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...))
exploded diagram
biểu đồ mô tả các bộ phận trong vị trí tương quan giữa chúng với nhau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exploded diagram

    Thành Ngữ:, exploded diagram, biểu đồ mô tả các bộ phận trong vị trí tương quan giữa chúng với...
  • Exploded starch

    tinh bột nở,
  • Exploded view

    hình vẽ các chi tiết rời, sự biểu hiện phần khuất, biểu hiện phần khuất, sự biểu hiện phần khuất, sự thể hiện...
  • Exploded views

    ngòi nổ,
  • Explodent

    Danh từ: (ngôn ngữ) âm nổ (như) p, b, t...
  • Exploder

    / iks´ploudə /, Kỹ thuật chung: ngòi nổ, sử dụng, vận hành, decay action exploder, ngòi nổ tác dụng...
  • Exploding bridge wire

    dây cầu nổ,
  • Exploding composition

    chất kích nổ,
  • Exploding gas

    khí tạo khí nổ, khí nổ,
  • Exploding market

    thị trường bùng nổ,
  • Exploding of detonator

    sự nổ của ngòi nổ,
  • Exploit

    / ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt /, Danh từ: kỳ công; thành tích chói lọi, Ngoại...
  • Exploitable

    / iks´plɔitəbl /, tính từ, có thể khai thác, có thể khai khẩn, có thể bóc lột, có thể lợi dụng, Từ...
  • Exploitable channel

    kênh khai thác được, kênh sử dụng được,
  • Exploitage

    Danh từ: sự khai thác, sự khai khẩn, sự bóc lột, sự lợi dụng, the exploitage of man by man, chế...
  • Exploitation

    / ,eksplɔi'tei∫n /, như exploitage, Cơ khí & công trình: sụ khai lợi, Hóa...
  • Exploitation aid

    viên trợ khai thác, viện trợ khai thác,
  • Exploitation drilling

    sự khoan khai thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top