Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exposure Concentration

Môi trường

Nồng độ phơi nhiễm
Nồng độ một hoá chất hay một chất ô nhiễm khác đe doạ đến sức khỏe có trong một môi trường nhất định.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Exposure Indicator

    chất chỉ thị phơi nhiễm, một đặc tính của môi trường cho biết sự xuất hiện hoặc độ lớn mức tiếp xúc của một...
  • Exposure Level

    mức phơi nhiễm, lượng (nồng độ) hoá chất tại bề mặt hấp thụ của một sinh vật.
  • Exposure Pathway

    lộ trình phơi nhiễm, con đường từ nguồn ô nhiễm thông qua đất, nước hay thức ăn đến cơ thể người, các loài khác...
  • Exposure Route

    Đường phơi nhiễm, con đường một hoá chất hay chất ô nhiễm thâm nhập vào cơ thể sau khi tiếp xúc, ví dụ như qua tiêu...
  • Exposure area

    vùng phơi sáng, vùng lộ sáng,
  • Exposure control

    sự kiểm soát lộ sáng, sự kiểm soát phơi sáng,
  • Exposure dose

    liều (lượng) chiếu (xạ),
  • Exposure draft

    dự thảo trưng cầu ý kiến,
  • Exposure factor

    hệ số lộ sáng,
  • Exposure frequency

    sự lặp lại quảng cáo, tần số phơi bày (quảng cáo),
  • Exposure hazard

    nguy hiểm về quang xạ, rủi ro phơi bày,
  • Exposure index

    chỉ số lộ sáng,
  • Exposure latitude

    lộ rộng độ sáng,
  • Exposure metel

    điện quang kế,
  • Exposure meter

    lộ sáng kế, máy đo cường độ sáng, điện quang kế, máyđo thời gian phơi sáng, built-in exposure meter, lộ sáng kế lắp trong,...
  • Exposure meter needle

    kim lộ sáng kế,
  • Exposure of surface aggregate

    làm lộ cốt liệu của bê tông,
  • Exposure rate

    suất chiếu xạ, tốc độ lộ sáng,
  • Exposure risks

    rủi ro bị chiếu xạ,
  • Exposure test

    thí nghiệm ngoài trời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top