Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Face-lift

Nghe phát âm


Mục lục

/'feislift/

Thông dụng

Ngoại động từ

Căng da mặt cho đẹp

Nguồn khác

  • face-lift : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sự tân trang (một ngôi nhà...)
sự tân trang diện mạo
sự tân trang một ngôi nhà

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
new look , nose job , plastic surgery , renovation , repair , restoration , revival , rhytidectomy , facelifting , refurbishment , rejuvenation , revampment

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top