Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Facies

Nghe phát âm

Mục lục

/'feisiz/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .facies

Mặt; diện; bề mặt
Dáng; vẻ
(sinh học) quần diện thay thế
(địa chất) nham tướng; khoáng tướng

Cơ khí & công trình

mặt diện
tướng (đá)

Y học

vẻ mặt

Kỹ thuật chung

diện
facies articularis
diện nhĩ (xương chậu)
facies articularis carpea
diện khớp cổ tay
facies articularis superior tibiae
diện khớp chầy trên
facies costalis pulmonis
diện sườn của phổi
facies lunata
diện bán nguyệt (của xương chậu)
mặt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top