Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Factoring

Mục lục

/'fæktəriη/

Thông dụng

Danh từ

Sự phân tích thành thừa số
scale factoring
sự chọn thang tỉ lệ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự phân tích (thành nhân tử)
scale factoring
chọn ty độ, sự chọn thang tỷ lệ

Kinh tế

bao thanh toán
discount factoring
bao thanh toán chiết khấu
export factoring
bao thanh toán xuất khẩu
maturity factoring
bao thanh toán đến hạn
undisclosed factoring
người bao thanh toán không lộ tên
bao thanh toán tương đối
phân tích thành thừa số
phương pháp đại lý mua nợ
tự chịu lời lỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top