Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fair-faced plaster

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lớp phủ láng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fair-ground

    / 'feə,graund /, Danh từ: bãi họp chợ phiên,
  • Fair-haired

    / 'feə'heəd /, tính từ, có tóc vàng hoe, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) được cưng, được quý nhất, Từ...
  • Fair-maid

    / 'feəmeid /, như fumade,
  • Fair-minded

    / 'feə'maindid /, tính từ, công bằng, vô tư, không thiên vị, không thành kiến, Từ đồng nghĩa:...
  • Fair-natured

    / ,feə'neitʃə /, Tính từ: tốt đẹp,
  • Fair-seeming

    / ,feə'si:miɳ /, Tính từ: chỉ đẹp bên ngoài,
  • Fair-spoken

    / ,feə'spoukən /, tính từ, Ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ,
  • Fair-weather

    / ,feə'weθə /, tính từ, chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt, phù thịnh, fair-weather friends, bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ...
  • Fair (clean) copy

    Thành Ngữ:, fair ( clean ) copy, bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in
  • Fair (market) value

    giá trị rõ ràng giá trị thực sự,
  • Fair Access Policy (FAP)

    chích sách truy cập công bằng,
  • Fair and marketable quality

    chất lượng tốt và dễ bán,
  • Fair and reasonable price

    giá cả công bằng và phải chăng,
  • Fair and square

    Phó từ (thông tục): lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo,
  • Fair area

    hội chợ,
  • Fair average quality

    chất lượng thông thường, phẩm chất bình quân khá, phẩm chất thường, phẩm chất thương mại, phẩm chất trung bình khá,...
  • Fair comparisons

    sự so sánh công bằng,
  • Fair competition

    cạnh tranh chính đáng, cạnh tranh lành mạnh,
  • Fair complexioned

    Tính từ: da mặt trắng nõn nà,
  • Fair copy

    Danh từ: bản chép sạch, bản viết sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top