Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Family-unit agriculture

Kinh tế

nông nghiệp hộ gia đình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Family allowance

    Danh từ: phụ cấp gia đình, tiền trợ cấp gia đình,
  • Family allowances

    phụ cấp gia đình,
  • Family ataxia

    mất điều hoà giađình,
  • Family bible

    Danh từ: quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày...
  • Family brand

    nhãn hiệu gia tộc, nhãn hiệu gốc, nhãn hiệu thân thuộc, nhãn hiệu thống nhất,
  • Family budget

    ngân sách gia đình, moderate family budget, ngân sách gia đình bậc trung
  • Family business

    doanh nghiệp gia đình,
  • Family butcher

    Danh từ: người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội), người bán...
  • Family car

    loại xe ôtô gia đình,
  • Family circle

    Danh từ: nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình,
  • Family circumstances

    hoàn cảnh gia đình,
  • Family company

    công ty gia tộc,
  • Family computer

    máy tính gia đình,
  • Family credit

    tiền trợ cấp gia đình, trợ cấp gia đình,
  • Family crest

    Thành Ngữ:, family crest, hình dấu riêng của gia đình
  • Family doctor

    Danh từ: thầy thuốc gia đình, Y học: bác sĩ giađình, Từ...
  • Family formation

    sự hình thành họ nhóm,
  • Family grouping

    danh từ, lối dạy trẻ em tuổi khác nhau trong cùng một lớp,
  • Family grouping (school)

    trường theo nhóm gia đình,
  • Family income

    thu nhập gia đình, family income policy, đơn bảo hiểm thu nhập gia đình, family income supplement, phụ cấp cho thu nhập gia đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top