Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fascicle

Nghe phát âm


Mục lục

/'fæsikl/

Thông dụng

Cách viết khác fascicule

f”'sikjul”s
danh từ
(thực vật học) bó, chùm
Tập (sách)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chùm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bunch , bundle , cluster , collection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top