Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fashionable and attractive package

Kinh tế

bao bì hấp dẫn hợp thời trang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fashionableness

    / 'fæʃnəblnis /, danh từ, tính chất hợp thời trang; tính chất lịch sự, tính chất sang trọng,
  • Fashionably

    / 'fæʃnəbli /, Phó từ: hợp thời trang, đúng thời trang,
  • Fashioned

    / 'fæʃnd /, tính từ, theo kiểu hình thức nào đấy, Được tạo dáng, được tạo hình, old fashioned, theo kiểu cũ
  • Fashioned iron

    thép hình, sắt định hinh,
  • Fashionista

    Danh từ: người mẫu thời trang, người vẽ kiểu thời trang, người theo dõi hoặc bắt chước...
  • Fashionmonger

    / 'fæʃn,mʌɳgǝ /, danh từ, người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt,
  • Fast

    / fa:st /, Tính từ: chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn...
  • Fast!

    ,
  • Fast-access memory (FAM)

    bộ nhớ truy cập nhanh,
  • Fast-acting

    / ´fa:st¸æktiη /, Tính từ: tác động nhanh, Kỹ thuật chung: tác dụng...
  • Fast-acting device

    cơ cấu tác động nhanh,
  • Fast-acting fuse

    cầu chì tác động nhanh,
  • Fast-acting relay

    rơle tác dụng nhanh,
  • Fast-acting trip

    cữ chặn tác dụng nhanh, sự nhả nhanh,
  • Fast-acting trip valve

    van nhả tác dụng nhanh,
  • Fast-closing signal

    tín hiệu thay đổi nhanh,
  • Fast-closing valve

    van đóng nhanh, van tác động nhanh,
  • Fast-curing

    / ´fa:st¸kjuəriη /, Tính từ: lưu hoá nhanh, Hóa học & vật liệu:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top