Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Faulty molding

Nghe phát âm

Xây dựng

sự ép chưa chặt
sự ép non

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Faulty operation

    thao tác gây sự cố, thao tác sai,
  • Faulty packing

    bao bì không hợp cách,
  • Faulty phase

    pha bị sự cố,
  • Faulty sector

    vùng sai,
  • Faulty sheet ejection

    sự ép đẩy tấm sai hỏng,
  • Faulty union

    liền sai lệch,
  • Faulty work

    không thực hiện được việc tháo dỡ, di chuyển một phần công trình,
  • Faulty workmanship

    tay nghề kém chất lượng,
  • Faun

    / fɔ:n /, Danh từ: thần đồng áng (có sừng và đuôi),
  • Fauna

    / ´fɔ:nə /, Danh từ, số nhiều faunas, .faunae: hệ động vật, danh sách động vật, động vật...
  • Faunal

    / ´fɔ:nəl /, tính từ, (thuộc) hệ động vật của một vùng,
  • Faunal form

    kiểu trang trí vẽ hình động vật,
  • Faunist

    Danh từ: nhà nghiên cứu hệ động vật,
  • Faunistic

    / fɔˈnɪstɪk /, Tính từ: (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật,
  • Faunistical

    như faunistic,
  • Faunology

    Danh từ: khoa phân bố động vật; khoa động vật địa lý,
  • Faunula

    / ´fɔ:njulə /, danh từ, giới động vật vùng nhỏ,
  • Faunus

    Danh từ: (tôn giáo) (từ cổ la mã) thần nông lâm,
  • Faure plate

    bản cực faure, bản cực ôxit, phiến faure, tấm bột chì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top