Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feather-brush

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chổi lông; phất trần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Feather-dresser

    Danh từ: người chế biến, người bán lông chim,
  • Feather-driver

    Danh từ:,
  • Feather-edge

    Danh từ: (kỹ thuật) lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy), (luyện kim) mép rìa dạng lông chim,
  • Feather-edged brick

    gạch chêm, gạch đúng cỡ,
  • Feather-fish

    Danh từ: người dùng lông chim câu cá,
  • Feather-grass

    Danh từ: (thực vật học) cỏ vũ mao, cỏ stipa,
  • Feather-head

    Danh từ: người ngu ngốc, người đần độn,
  • Feather-headed

    Tính từ: ngu ngốc, đần độn, ' fe›”'peitid feather-brained, fe›”'brei
  • Feather-like

    / ´feðə¸laik /, tính từ, dạng lông,
  • Feather-maker

    Danh từ: người làm đồ trang sức bằng lông chim,
  • Feather-pate

    / ´feðə¸peit /, như feather-headed,
  • Feather-pated

    như feather-headed,
  • Feather-stitch

    Danh từ: sự khâu theo đường chữ chi, Đường khâu chữ chi, Động từ:...
  • Feather-veined

    / ´feðə¸veind /, danh từ, (thực vật) có gân kiểu lông chim,
  • Feather-weight

    Danh từ: người hết sức nhẹ; vật hết sức nhẹ, (môn quyền anh) hạng lông,
  • Feather alum

    phèn sắt,
  • Feather bed

    nệm lông,
  • Feather duster

    chổi lông quét bụi, chổi lông gà,
  • Feather edge

    lưỡi cắt mỏng, vùng sơn dặm, mép cắt vát mỏng, mép mộng,
  • Feather edge board

    ván cắt vát mỏng ở mép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top