Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fecal Coliform Bacterium

Môi trường

Trực khuẩn ruột có nguồn gốc từ phân
Vi khuẩn được tìm thấy trong ruột các loài động vật có vú. Sự hiện diện của chúng trong nước hay bùn đặc là dấu hiệu ô nhiễm và có thể nhiễm bẩn do các tác nhân gây bệnh gây ra.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fecal abscess

    áp xe phân,
  • Fecal continence

    khả năng kìm đại tiện, nhịn đại tiện,
  • Fecal fistula

    đường hậu môn nhân tạo, đường rò phân,
  • Fecal incontinence

    đại tiện mất chủ động, ỉađùn,
  • Fecal tumor

    u phân,
  • Fecal vomiting

    nôn phân,
  • Fecalincontinence

    đạitiện mất chủ động, ỉa đùn,
  • Fecalith

    sỏi phân,
  • Fecaloid

    dạng phân,
  • Fecaloma

    u phân,
  • Fecaluria

    phân niệu,
  • Fecder

    Toán & tin: (máy tính ) bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; (vật lý ) dây tải điện; fidơ,...
  • Feces

    / 'fi:si:z /, Danh từ: phân; cứt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, excremental...
  • Fechner law

    định luật fechner,
  • Feck

    Danh từ: hiệu lực; giá trị, số lượng, bộ phận chính,
  • Feckful

    Tính từ: có hiệu lực; mạnh mẽ, giàu có; nhiều tiền,
  • Feckless

    / ´feklis /, Tính từ: không có hiệu quả, vô hiệu quả, vô trách nhiệm, tắc trách, Từ...
  • Fecklessly

    Phó từ: vô hiệu quả, vô trách nhiệm, tắc trách,
  • Fecklessness

    / ´feklisnis /, danh từ, tính vô hiệu quả, sự vô trách nhiệm, sự tắc trách,
  • Fecula

    / ´fekjulə /, Danh từ, số nhiều .feculae: cứt (sâu bọ), cặn, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top