- Từ điển Anh - Việt
Fenestra
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .fenestrae
(giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fenestra Vestibull
cửa sổ tiền đình, -
Fenestra nov-ovalis
cửa sổ trònmới, -
Fenestra of cochlea
cửa sổ ốc tai, cửa sổ tròn, -
Fenestra ovalis
cửa sổ bầu dục, cửa sổ tiềnđình, -
Fenestra vestibuli
cửa sổ tiềnđình, cửa sổ bầu dục, -
Fenestra vestibull
cửa sổ tiềnđình, -
Fenestral
cửa sổ không lắp kính (che vải, giấy), -
Fenestranov-ovalis
cửasổ tròn mới, -
Fenestraof cochlea
cửasổ ốc tai, cửa sổ tròn, -
Fenestraovalis
cửasổ bầu dục, cửa sổ tiền đình, -
Fenestrate
/ ´fenis¸treit /, Tính từ: (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng, -
Fenestrated
/ ´fenis¸treitid /, Tính từ: có cửa sổ, (sinh vật học) có lỗ cửa sổ, có lỗ thủng, -
Fenestration
/ ¸feni´streiʃən /, Danh từ: (kiến trúc) sự bố trí cửa sổ trong nhà, (y học) thủ thuật trổ... -
Fenestration operation
phẫu thuật mở cửasổ, -
Fenestravestibuli
cửasổ tiền đình, cửa sổ bầu dục, -
Fenestravestibull
cửasổ tiền đình, -
Fenfluramine
loại thuốc tương tự như amphetamin làm giảm thèm ăn, -
Feng-hwang
Danh từ: con phượng hoàng, -
Feng-shui
Danh từ: thuật phong thủy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.