Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ferreout

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

sắt (III)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ferret

    / ´ferit /, Danh từ: dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn...
  • Ferrety

    / ´feriti /, tính từ, như chồn sương,
  • Ferri-

    (ferro-) prefix. chỉ sắt,
  • Ferri-natrite

    ferit mfeo2, mfeo3,
  • Ferriage

    / ´feriidʒ /, Danh từ: sự vận chuyển bằng phà, sự vận chuyển bằng thuyền, Hóa...
  • Ferric

    / ´ferik /, Tính từ: (thuộc) sắt; có sắt, (hoá học) ferric, (thuộc) sắt, Xây...
  • Ferric ammoninum citrate, brown

    sắt amoni xitrat nâu,
  • Ferric hydrate

    hidrôxit sắt,
  • Ferric oxide

    Danh từ: (hoá học) sắt iii oxit, ôxit sắt, sắt (iii) sunfat, ôxit sắt ba, ôxit sắt (iii),
  • Ferric phosphate

    sắt iii photphat,
  • Ferric sulphate

    chứa sắt,
  • Ferricyanide

    / ¸feri´saiə¸naid /, danh từ, (hoá học) ferixianua,
  • Ferricyanogen

    ferixyanogen,
  • Ferrielectric

    chất feri điện, feri điện,
  • Ferrierite

    feronatrit,
  • Ferriferous

    / fe´rifərəs /, tính từ, có sắt; có chất sắt,
  • Ferrimagnet

    Danh từ: sắt từ,
  • Ferrimagnetic

    Tính từ: thuộc sắt từ, chất ferri từ, feri từ, ferrimagnetic material, vật liệu feri từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top