Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fez

Nghe phát âm

Mục lục

/fez/

Thông dụng

Danh từ

Mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ)

Xem thêm các từ khác

  • Feâte

    ngọai động từ tiếp đãi, khoản đãi, tiếp đón tưng bừng ăn mừng,
  • Feâte-day

    danh từ ngày lễ,
  • Feâte champeâtre

    danh từ hội ngoài trời,
  • Fi-bro-tex

    vật liệu lợp,
  • Fiacre

    / fi´a:kr /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh,
  • Fiancé

    Danh từ: chồng chưa cưới, vị hôn phu,
  • Fiancée

    Danh từ: vợ chưa cưới, vị hôn thê,
  • Fiancð

    danh từ chồng chưa cưới,
  • Fiancðe

    danh từ vợ chưa cưới,
  • Fianna fall

    Danh từ: Đảng những người ai-len vũ trang,
  • Fiap valve

    van lá sập,
  • Fiar

    / faiə /, Danh từ: quyền thuê đất vĩnh viễn, người có quyền hưởng dụng suốt đời, người...
  • Fiaschino

    Danh từ, số nhiều fiaschini: Đồ gốm hình kỳ dị,
  • Fiasco

    / fi´æskou /, Danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes: sự thất bại, Từ đồng...
  • Fiat

    / ´faiæt /, Danh từ: sắc lệnh, lệnh, sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận, sự cho phép,...
  • Fiat arch

    vòm thoải,
  • Fiat measurement

    số đo được tán thành,
  • Fiat money

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiền giấy ( không đổi lấy vàng được), bạc giấy, đồng tiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top