Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Filtering mass

Nghe phát âm

Xây dựng

khối (vật liệu) lọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Filtering medium

    môi trường thấm, chất lọc,
  • Filtering medium felt

    môi trường lọc bằng phớt,
  • Filtering network

    mạng lọc,
  • Filtering screen

    lưới lọc, rây lọc, sàng lọc,
  • Filtering surface

    bề mặt lọc, bề mặt lọc của phin, bề mặt lọc,
  • Filtering tank

    thùng lọc, bể lọc,
  • Filtering temperature

    nhiệt độ lọc,
  • Filtering unit

    bộ lọc bụi, bộ lọc, thiết bị lọc, thiết bị lọc bụi,
  • Filtering water intake

    bể thu nước kiểu thấm, công trình lấy nước kiểu thấm,
  • Filtering well

    giếng lọc,
  • Filterman

    công nhân đứng máy lọc,
  • Filth

    / filθ /, Danh từ: rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu; điều ô trọc, lời nói...
  • Filthily

    Phó từ: bẩn thỉu, thô tục, this butcher expresses himself very filthily, gã hàng thịt này ăn nói rất...
  • Filthiness

    / ´filθinis /, danh từ, tính chất bẩn thỉu, tính chất dơ dáy, tính tục tĩu, tính thô tục, tính ô trọc, Từ...
  • Filthy

    / ´filθi /, Tính từ: bẩn thỉu, dơ dáy, tục tĩu, thô tục, ô trọc, Từ...
  • Filtrable

    / ´filtr'əbl /, Tính từ: có thể lọc được, qualọc được,
  • Filtrate

    / ´filtreit /, Danh từ: phần lọc, phần nước lọc ra, Động từ: (như)...
  • Filtrate receiver

    bể chứa chất lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top