Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Finder hood

Vật lý

nắp kính ngắm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Finders keepers

    Thành Ngữ:, finders keepers, tìm được thì giữ được
  • Finding

    / ˈfaɪndɪŋ /, Danh từ: sự tìm ra, sự khám phá; sự phát hiện; sự phát minh, vật tìm thấy; điều...
  • Finding-list

    Danh từ: mục lục sách thư viện,
  • Finding circuit

    mạch tìm,
  • Finding information

    tìm thông tin,
  • Finding processes

    tiến trình tìm,
  • Findings

    kết quả, các phát hiện, kết luận, kết quả của một dự án nghiên cứu,
  • Finds

    ,
  • Fine

    / fain /, Tính từ: tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan,...
  • Fine- grained

    mịn hạt,
  • Fine-boned animal

    động vật có xương nhỏ,
  • Fine-boring machine

    máy doa tinh xác,
  • Fine-count yarn

    sợi chỉ số cao, sợi mật độ vải cao,
  • Fine-crushed rock road

    đường rải đá dăm nghiền nhỏ,
  • Fine-crushing mill

    máy nghiền mịn,
  • Fine-cut

    / ´fain¸kʌt /, tính từ, thái nhỏ đều sợi (thuốc lá),
  • Fine-darn

    / ´fain¸da:n /, ngoại động từ, mạng chỗ rách lại,
  • Fine-draw

    / ´fain¸drɔ: /, ngoại động từ .fine-drew, .fine-drawn, khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
  • Fine-drawn

    mảnh [rất mảnh (sợi thép)], Động tính từ quá khứ của .fine-draw: Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top