Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fine-grained

Nghe phát âm

Mục lục

/´fain¸greind/

Thông dụng

Tính từ

Nhỏ thớ, mịn mặt (gỗ)

Chuyên ngành

Xây dựng

mịn hạt

Kỹ thuật chung

có hạt mịn
nhỏ hạt
hạt mịn

Kinh tế

có hạt nhỏ
hạt nhỏ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top