Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fine bank bill

Nghe phát âm

Kinh tế

hối phiếu ngân hàng hảo hạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fine bill

    hối phiếu hảo hạng,
  • Fine blue

    mica lam mịn,
  • Fine borer

    máy doa tinh,
  • Fine boring

    sự doa chính xác, sự tiện lỗ chính xác, sự tiện lỗ tinh,
  • Fine breaking

    nghiền mịn, sự phá đất cứng,
  • Fine ceramics

    gốm mỏng,
  • Fine champagne

    Danh từ: rượu cô-nhắc đặc biệt, rượu sâm banh từ cô nhắc đã tàng trữ,
  • Fine clay

    đất sét tinh,
  • Fine clipping

    sự xén tinh,
  • Fine coal

    than mịn, mịn, vụn,
  • Fine comminution

    sự nghiền mịn,
  • Fine component

    hợp phần mịn,
  • Fine concrete

    bê tông cốt liệu nhỏ, bê tông hạt nhỏ, bê tông mịn, bê-tông hạt nhỏ,
  • Fine content

    hàm lượng hạt mịn,
  • Fine control

    điều khiển chính xác, điều chỉnh tinh, sự điều chỉnh tinh, fine control member, chi tiết điều chỉnh tinh
  • Fine control member

    chi tiết điều chỉnh tinh,
  • Fine count

    chỉ số sợi cao, mật độ vải cao,
  • Fine crusher

    máy nghiền mịn,
  • Fine crushing

    sự nghiền lần ba, sự nghiền vụn mịn, nghiền mịn, sự đập nhỏ, sự nghiền vụn, sự nghiền mịn, sự nghiền tinh, fine-crushing...
  • Fine cut

    khía mịn, phoi cắt tinh, vân mịn (giũa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top