Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fish-slice

Mục lục

/´fiʃ¸slais/

Thông dụng

Danh từ
Dao lạng cá (ở bàn ăn)
Cái xẻng trở cá (nhà bếp)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fish-sound

    / ´fiʃ¸saund /, danh từ, bong bóng cá,
  • Fish-spear

    / ´fiʃ¸spiə /, danh từ, cây lao móc,
  • Fish-story

    Danh từ: chuyện cường điệu; chuyện phóng đại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói khoác,
  • Fish-tail

    / ´fiʃ¸teil /, danh từ, Đuôi cá, ( định ngữ) xoè ra như đuôi cá,
  • Fish-tail (milling) cutter

    dao phay rãnh mang cá,
  • Fish-tail bit

    choòng đuôi cá, mũi khoan đuôi cá,
  • Fish-torpedo

    / ´fiʃtə:´pi:dou /, danh từ, ngư lôi tự động hình cá,
  • Fish-trap

    Danh từ: lưới bắt cá,
  • Fish-warden

    Danh từ: quan trông coi ngư nghiệp,
  • Fish-way

    Danh từ: luồng cá; đường đi của cá,
  • Fish-wife

    Danh từ, số nhiều fish-wives: bà hàng cá, bà đanh đá,
  • Fish-works

    Danh từ số nhiều: thiết bị nuôi cá, xưởng làm dầu cá,
  • Fish-worm

    Danh từ: giun làm mồi câu,
  • Fish and chips

    Danh từ: cá tẩm bột chiên dùng với khoai tây chiên,
  • Fish bag

    túi đựng cá,
  • Fish balls

    cá viên,
  • Fish bar

    thanh nối,
  • Fish barrier

    sự cản trở, vật cản trở,
  • Fish beam

    dầm có hình bụng cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top