- Từ điển Anh - Việt
Fish pass
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
công trình dẫn cá
Kỹ thuật chung
đường cá bơi
đường dẫn cá
luồng cá
luồng dẫn cá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fish passage
đường cá di cư, -
Fish paste
bột cá, patê cá, -
Fish piece
bản nối hình cá, -
Fish plate
bản nối hình cá, bản con cá, tấm ốp, -
Fish pole antenna
ăng ten ứng chế, -
Fish pond
ao cá, -
Fish preserve
Danh từ: ao nuôi cá, đầm nuôi cá, -
Fish processing machinery
thiết bị chế biến cá, -
Fish pudding
giò cá, -
Fish pump
máy bơm chuyển cá, bơm cá, -
Fish rearing station
nhà máy chế biến cá, -
Fish reservoir
hồ nuôi cá, hồ thả cá, -
Fish resources
tài nguyên cá, -
Fish room
buồng chứa cá, khoang chứa cá, buồng cá, -
Fish scale
vỏ cứng dạng vảy, vảy cá, -
Fish scaler
bộ phận đánh vảy cá, -
Fish scraps
phế liệu của cá, -
Fish screen
đăng chắn cá, lưới chắn cá, màn chắn cá, -
Fish separator
thiết bị phân loại cá, -
Fish skin
chứng vảy cá,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
