- Từ điển Anh - Việt
Fixed stator vane
Nghe phát âmMục lục |
Cơ khí & công trình
lá stato cố định
Kỹ thuật chung
lá tĩnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fixed stay
trụ đỡ cố định, -
Fixed steady
trục đứng định vị, -
Fixed steadyrest
giá đỡ cố định, lunet cố định, -
Fixed stop
cữ dừng cố định, -
Fixed storage
bộ lưu trữ cố định, bộ nhớ cố định, -
Fixed support
gối tựa cố định, trụ cố định, gối cố định, -
Fixed surface
mặt cố định, -
Fixed tail
cánh đuôi cố định, -
Fixed tailplane
cánh đuôi cố định, -
Fixed tailwheel
bánh đuôi cố định, -
Fixed tank
chậu (thuốc) hãm, -
Fixed task
thao tác cố định, thao tác định kỳ, -
Fixed temperature
nhiệt độ cố định, -
Fixed threshold level switch
bộ chuyển mức ở ngưỡng cố định, -
Fixed thresholding
sự tạo ngưỡng cố định, -
Fixed time
thời gian định mức, -
Fixed time call
sự gọi theo giờ cố định, -
Fixed transmitter
máy phát cố định, -
Fixed trust
ủy thác cố định, -
Fixed tuning
sự điều hưởng cố định,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
