Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flacknode

Y học

nút flack

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flag

    / 'flæg /, Danh từ: (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều)...
  • Flag-boat

    / ´flæg¸bout /, danh từ, thuyền đích (trong cuộc đua),
  • Flag-captain

    / ´flæg¸kæptin /, danh từ, thuyền trưởng tàu đô đốc,
  • Flag-day

    / ´flæg¸dei /, danh từ, ngày quyên tiền (những người đã quyên được phát một lá cờ nhỏ) ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) tag...
  • Flag-lieutenant

    / ´flæglef¸tenənt /, danh từ, sĩ quan cận vệ của đô đốc,
  • Flag-list

    / ´flæg¸list /, danh từ, (hàng hải) danh sách các sĩ quan cấp đô đốc,
  • Flag-officer

    / ´flæg¸ɔfisə /, danh từ, (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc,
  • Flag-pole

    Danh từ: cột cờ,
  • Flag-rank

    Danh từ: (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc,
  • Flag-station

    / ´flæg¸steiʃən /, danh từ, (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa chỉ đỗ lại khi có vẫy cờ hiệu),
  • Flag-wagging

    Danh từ: (từ lóng) sự ra hiệu bằng cờ,
  • Flag-waver

    / ´flæg¸weivə /, danh từ, người vận động; người cầm đầu,
  • Flag-waving

    / ´flæg¸weiviη /, danh từ, sự biểu lộ tình cảm thái quá,
  • Flag (F)

    cờ,
  • Flag alignment method

    phương pháp đóng thẳng hàng cờ,
  • Flag bit

    bit cờ, bit cờ hiệu, bit đồng bộ,
  • Flag build

    kiến trúc phiến đá lát,
  • Flag carrier

    hãng hàng không chính,
  • Flag code

    mã cờ,
  • Flag country

    nước treo cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top