Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flashing fault

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

sự cố đánh lửa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flashing flow

    dòng chảy hơi nước nóng,
  • Flashing indicator lamp

    đèn tín hiệu nhấp nháy,
  • Flashing knob

    nút bấm loé sáng,
  • Flashing light

    chớp sáng, đèn lóe, đèn pin, đèn nhấp nháy,
  • Flashing light signal

    tín hiệu đèn nháy,
  • Flashing point

    điểm bắt lửa, điểm bốc cháy,
  • Flashing pump

    bơm xối rửa,
  • Flashing ring

    vòng flashing,
  • Flashing sign

    đèn nhấp nháy,
  • Flashing signal

    đèn nhấp nháy (cho qua nhưng cần cẩn thận),
  • Flashlamp

    Danh từ: Đèn chiếu để chụp ảnh,
  • Flashlight

    đèn chớp, đèn nháy, đèn chớp, đèn nháy, đèn hiệu, đèn pin, magnesium flashlight, đèn chớp magie
  • Flashman

    / ´flæʃ¸mæn /, danh từ, số nhiều flashmen, người đạo tặc,
  • Flashover

    Danh từ số nhiều: sự bắn tia lửa, (điện) sự đánh thủng lớp cách điện, sự bùng cháy, phóng...
  • Flashover test

    thử nghiệm đánh lửa, thử phóng điện,
  • Flashpoint

    điểm bốc cháy,
  • Flashy

    / ´flæʃi /, Tính từ: hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ, thích chưng diện, Từ...
  • Flashy flow

    dòng chảy xiết, dòng xiết,
  • Flashy stream

    dòng lũ ác liệt,
  • Flask

    / fla:sk /, Danh từ: túi đựng thuốc súng, bình thót cổ (dùng trong phòng thí nghiệm), chai bẹt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top