Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flatting

Nghe phát âm

Mục lục

/´flætiη/

Thông dụng

Danh từ

Cách làm đồ vật bằng và láng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dát mỏng
flatting mill
máy dát (mỏng)
dát phẳng
làm bẹt
sự làm bằng
sự làm phẳng
sự mài mờ
san phẳng

Xem thêm các từ khác

  • Flatting agent

    chất làm mờ, chất làm mờ (mặt sơn), tác nhân làm mờ,
  • Flatting down

    dát phẳng,
  • Flatting mill

    máy cán mỏng, máy dát (mỏng),
  • Flatting varnish

    sơn mài, sơn mài, sơn pha sẵn,
  • Flattish

    / ´flætiʃ /, tính từ, hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt,
  • Flattish relief

    địa hình (đồng) bằng,
  • Flatulence

    / ´flætjuləns /, Danh từ: (y học) sự đầy hơi, tính tự cao tự đại, tính huênh hoang rỗng tuếch...
  • Flatulency

    / ´flætjulənsi /, như flatulence,
  • Flatulent

    / ´flætjulənt /, Tính từ: Đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch (bài nói), Từ...
  • Flatulent colic

    đau bụng đầy hơi,
  • Flatulent dyspepsia

    loạn tiêu hoá đầy hơi,
  • Flatuous

    Tính từ:,
  • Flatus

    / ´fleitəs /, Danh từ, số nhiều .flatuses, .flatus: hơi (trong dạ dày), Y học:...
  • Flatware

    / ´flæt¸wɛə /, Danh từ: Đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...)
  • Flatways

    / ´flæt¸weiz /, phó từ, theo chiều bẹt, bẹt xuống,
  • Flatwise

    / ´flæt¸waiz /, như flatways,
  • Flatworm

    / ´flæt¸wə:m /, Y học: sán dẹp,
  • Flaunch

    Danh từ, cũng flaunching: mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoát nước mưa,
  • Flaunching

    mặt dốc ở đỉnh ống khói để thoát nước mưa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top