Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flaunting

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Khoe khoang
Chưng diện
Đẹp hời hợt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flauntingly

    / ´flɔ:ntiηgli /, phó từ, khoe khoang, phô trương, chưng diện,
  • Flaunty

    / ´flɔ:nti /, tính từ, khoe khoang, phô trương, chưng diện,
  • Flautist

    / ´flɔ:tist /, Danh từ: người thổi sáo,
  • Flav-

    (flavo-) prefíx. chỉ màu vàng.,
  • Flaval ligament

    dây chằng vàng,
  • Flavedo

    vàng da,
  • Flavescens

    ngả màu vàng vàng nhạt,
  • Flavin

    Danh từ: (hoá học) flavin, màu vàng,
  • Flavioglacial placer

    sa khoáng băng thủy,
  • Flavism

    tóc màu vàng,
  • Flavo-protein

    Danh từ: (hoá học) (sinh vật học) flavoprotein,
  • Flavology

    tạo hương,
  • Flavon

    Danh từ: (hoá học) flavon,
  • Flavonoid

    flavonoit,
  • Flavonol

    (hoá học) flavonon:,
  • Flavoprotein

    / ¸fleivou´prouti:n /, Y học: một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với fad hoặc với fmn (gọi...
  • Flavor

    / 'fleivə /, như flavour, Hóa học & vật liệu: hương vị, Thực phẩm:...
  • Flavor permeability

    độ thẩm thấu của mùi,
  • Flavoring

    / 'fleivəring /, Thực phẩm: hương vị, đồ gia vị, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top