Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flexible shaft

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

trục mềm
flexible shaft centrifugal compressor
máy nén ly tâm trục mềm
flexible shaft-filing machine
máy giũa có trục mềm
trục đàn hồi
trục dẻo

Xây dựng

trục đường dây

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top