Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flexiblearm

Y học

cần dẻo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flexibly

    / 'fleksəbli /, Phó từ: linh hoạt, linh động, these thorny problems need be flexibly solved, những vấn...
  • Flexile

    như flexible, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexuous , moldable , plastic , pliable , pliant...
  • Flexility

    như flexibility,
  • Fleximeter

    thươc đo độ gấp,
  • Flexing

    sự uốn, nếp uốn, Danh từ: sự uốn; néo uốn,
  • Flexing life

    số lần uốn lặp,
  • Flexing machine

    máy thử uốn lặp,
  • Flexiometes

    thước đo võng,
  • Flexion

    / ´flekʃən /, Danh từ: sự uốn, chỗ uốn, (ngôn ngữ học) biến tố, (toán học) độ uốn,
  • Flexion deformation

    biến dạng do uốn,
  • Flexion of surface

    độ uốn của một mặt,
  • Flexion reflex of leg

    phản xạ gập cẳng chân,
  • Flexion resistance

    sức chịu uốn,
  • Flexion soring

    lò xo uốn,
  • Flexion spring

    lò xo uốn, lò xo uốn được,
  • Flexion strain

    sự biến dạng uốn, sự biến dạng uốn, biến dạng uốn, lực uốn,
  • Flexional

    Tính từ: (ngôn ngữ học) có biến tố,
  • Flexionless

    Tính từ: (ngôn ngữ học) không có biến tố,
  • Flexionreflex of leg

    phảnxạ gập cẳng chân,
  • Flexitime

    / ´fleksi¸taim /, Danh từ: hệ thống giờ làm việc linh hoạt, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top